Trang chủTPIC • NASDAQ
add
TPI Composites Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 5,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,49 Tr USD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,76 Tr | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 12,83 Tr | -5,90% |
Thu nhập ròng | -40,07 Tr | 29,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,52 | 31,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | 63,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 433,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,87 Tr | -21,65% |
Tổng tài sản | 752,64 Tr | -12,02% |
Tổng nợ | 1,07 T | 66,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -322,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,07 Tr | 29,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | 109,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,67 Tr | -281,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,37 Tr | 3.309,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,14 Tr | 446,15% |
Dòng tiền tự do | 9,77 Tr | -70,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.300