Trang chủTPIPP • BKK
add
TPI Polene Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,79 ฿ - 1,80 ฿
Phạm vi một năm
1,66 ฿ - 3,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
14,95 T THB
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -22,52% |
Chi phí hoạt động | 84,13 Tr | -27,62% |
Thu nhập ròng | 491,65 Tr | -41,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,58 | -23,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,38 Tr | -20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | 22,13% |
Tổng tài sản | 68,76 T | 5,46% |
Tổng nợ | 32,68 T | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,65 Tr | -41,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 709,81 Tr | -28,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | 42,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 T | 317,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | 183,52% |
Dòng tiền tự do | -539,62 Tr | 70,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.151