Trang chủTPIS3 • BVMF
add
TPI Triunfo Participacoes e Invstmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,89 R$ - 5,27 R$
Phạm vi một năm
3,53 R$ - 6,02 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
231,88 Tr BRL
Số lượng trung bình
34,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 284,37 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 59,21 Tr | 102,69% |
Thu nhập ròng | -16,26 Tr | -209,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 | -214,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,16 Tr | -4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.306,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,70 Tr | 22,72% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -7,22% |
Tổng nợ | 1,72 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,26 Tr | -209,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,38 Tr | -18,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,59 Tr | 125,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,48 Tr | 16,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,49 Tr | 1.628,57% |
Dòng tiền tự do | 28,28 Tr | 333,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.380