Trang chủTPIS3 • BVMF
add
TPI Triunfo Participacoes e Invstmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,99 R$ - 4,10 R$
Phạm vi một năm
3,45 R$ - 7,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
180,40 Tr BRL
Số lượng trung bình
13,17 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,57 Tr | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 69,48 Tr | 152,38% |
Thu nhập ròng | -10,31 Tr | -302,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,74 | -289,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,86 Tr | -18,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,71 Tr | -36,79% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -2,86% |
Tổng nợ | 1,82 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 897,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,31 Tr | -302,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,96 Tr | 3,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,34 Tr | -4,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,61 Tr | -11,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,99 Tr | -66,59% |
Dòng tiền tự do | 114,18 Tr | 104,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.380