Trang chủTPRIME • BKK
add
Thailand Prime Prprty Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ฿ - 6,90 ฿
Phạm vi một năm
6,00 ฿ - 8,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T THB
Số lượng trung bình
6,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,43 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | -9,59% |
Thu nhập ròng | 100,20 Tr | 7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,99 | 6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,86 Tr | 4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,55 Tr | -3,13% |
Tổng tài sản | 9,15 T | -1,14% |
Tổng nợ | 2,68 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,20 Tr | 7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,76 Tr | 421,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,98 Tr | 4,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,22 Tr | 57,08% |
Dòng tiền tự do | 50,98 Tr | 2,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.600