Trang chủTPSRF • OTCMKTS
add
Topsports International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,28 T HKD
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,98 T | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | -2,61% |
Thu nhập ròng | 206,10 Tr | -52,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | -50,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,10 Tr | -46,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 32,28% |
Tổng tài sản | 14,90 T | 2,46% |
Tổng nợ | 5,84 T | 24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,10 Tr | -52,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 570,90 Tr | 97,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,55 Tr | -21,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -603,45 Tr | 25,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,10 Tr | 78,85% |
Dòng tiền tự do | 396,11 Tr | -36,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
27.279