Trang chủTPST • NASDAQ
add
Tempest Therapeutics Inc
3,16 $
Sau giờ giao dịch:(1,16%)-0,037
3,12 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 13,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 Tr USD
Số lượng trung bình
175,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | -65,91% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 66,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,79 | 85,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 Tr | 66,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | -66,02% |
Tổng tài sản | 17,13 Tr | -49,38% |
Tổng nợ | 10,78 Tr | -51,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 66,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,78 Tr | 33,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 N | -99,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,77 Tr | 21,83% |
Dòng tiền tự do | -5,55 Tr | 17,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21