Trang chủTPW • ASX
add
Temple & Webster Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,79 $
Mức chênh lệch một ngày
24,27 $ - 25,25 $
Phạm vi một năm
10,99 $ - 29,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T AUD
Số lượng trung bình
339,76 N
Tỷ số P/E
278,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,50 Tr | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 45,69 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 199,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 184,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,50 N | -81,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,35 Tr | 34,71% |
Tổng tài sản | 277,51 Tr | 34,40% |
Tổng nợ | 129,43 Tr | 29,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 199,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,44 Tr | 360,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,50 N | -112,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 Tr | -20,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 Tr | 329,54% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | 11,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
100