Trang chủTQR • BKK
add
TQR PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ฿ - 4,86 ฿
Phạm vi một năm
4,14 ฿ - 6,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
8,18%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,31 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 20,29 Tr | 42,58% |
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,83 | -21,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,27 Tr | -7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,34 Tr | 3,07% |
Tổng tài sản | 643,34 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 127,16 Tr | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,31 Tr | -60,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,73 Tr | 109,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,31 Tr | 4,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,68 Tr | 6,40% |
Dòng tiền tự do | 11,65 Tr | -64,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
43