Trang chủTQR • BKK
add
TQR PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ฿ - 5,10 ฿
Phạm vi một năm
5,00 ฿ - 7,65 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T THB
Số lượng trung bình
31,17 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
8,12%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,67 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 12,07 Tr | -15,53% |
Thu nhập ròng | 22,66 Tr | 17,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,97 | 8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,12 Tr | 23,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,31 Tr | 9,12% |
Tổng tài sản | 583,26 Tr | 4,50% |
Tổng nợ | 93,71 Tr | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,66 Tr | 17,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,27 Tr | 148,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,24 N | -113,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,02 Tr | -5,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,95 Tr | 265,24% |
Dòng tiền tự do | 65,13 Tr | 234,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
33