Trang chủTQR • BKK
add
TQR PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,98 ฿ - 5,00 ฿
Phạm vi một năm
4,14 ฿ - 5,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T THB
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
7,85%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,42 Tr | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 20,84 Tr | 72,70% |
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | -1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,80 | -8,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,45 Tr | -11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,55 Tr | 2,19% |
Tổng tài sản | 594,20 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 95,82 Tr | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | -1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,73 Tr | -11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,23 Tr | 1.826,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,03 Tr | 4,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,91 Tr | -0,17% |
Dòng tiền tự do | 56,33 Tr | -13,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
43