Trang chủTRA • TLV
add
Tarya Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
54,00 ILA - 58,40 ILA
Phạm vi một năm
35,00 ILA - 75,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
173,37 Tr ILS
Số lượng trung bình
62,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,56 Tr | -33,23% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | -11,61% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -167,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,83 | -201,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -240,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,28 Tr | -19,55% |
Tổng tài sản | 47,67 Tr | -14,74% |
Tổng nợ | 27,95 Tr | -10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -167,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | -171,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | 112,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,00 N | -0,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -180,31% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | -128,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
53