Trang chủTRACT • EPA
add
Teract SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 €
Mức chênh lệch một ngày
0,95 € - 0,95 €
Phạm vi một năm
0,68 € - 1,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 249,55 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 95,90 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | 65,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | 65,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,25 Tr | 1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 Tr | -53,64% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -5,44% |
Tổng nợ | 886,50 Tr | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | 65,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,55 Tr | 34,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | -885,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,95 Tr | -31,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,00 N | -97,62% |
Dòng tiền tự do | 8,29 Tr | 60,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
4.621