Trang chủTRAD3 • BVMF
add
Tc SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,14 R$ - 4,19 R$
Phạm vi một năm
3,91 R$ - 9,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
166,49 Tr BRL
Số lượng trung bình
41,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,53 Tr | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 11,18 Tr | -36,39% |
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | 78,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,06 | 81,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,88 Tr | 35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 Tr | -50,00% |
Tổng tài sản | 217,26 Tr | -15,16% |
Tổng nợ | 13,97 Tr | -43,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | 78,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
167