Trang chủTRAIN-B • STO
add
Train Alliance AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,85 kr - 17,00 kr
Phạm vi một năm
15,30 kr - 21,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T SEK
Số lượng trung bình
17,35 N
Tỷ số P/E
44,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,08 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 10,22 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 47,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 38,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,66 Tr | 34,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,58 Tr | -43,96% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 0,53% |
Tổng nợ | 437,92 Tr | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 47,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,18 Tr | -734,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | -403,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,41 Tr | -0,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,59 Tr | -5.040,22% |
Dòng tiền tự do | -69,40 Tr | -124,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
12