Trang chủTRAK • LON
add
Trakm8 Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 GBX
Phạm vi một năm
4,00 GBX - 16,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
13,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 Tr | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 17,53% |
Thu nhập ròng | 70,00 N | 28,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,00 N | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.700,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,00 N | -59,50% |
Tổng tài sản | 34,43 Tr | -8,01% |
Tổng nợ | 16,34 Tr | -10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 N | 28,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,50 N | -85,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,50 N | 3,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,50 N | 103,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,50 N | -324,90% |
Dòng tiền tự do | 142,75 N | 146,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
120