Trang chủTRALT • IST
add
Turk Altin Isletmeleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,48 ₺ - 41,00 ₺
Phạm vi một năm
34,12 ₺ - 42,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
124,96 T TRY
Số lượng trung bình
58,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 125,65% |
Chi phí hoạt động | 805,93 Tr | 20,48% |
Thu nhập ròng | 2,76 T | 167,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,45 | 18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 170,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 T | 57,98% |
Tổng tài sản | 46,23 T | 51,71% |
Tổng nợ | 4,58 T | 73,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 T | 167,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,35 T | 1.668,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 T | -399,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 99,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 T | 3.003,79% |
Dòng tiền tự do | -170,49 Tr | 89,95% |
Giới thiệu
Koza Altın İşletmeleri A.Ş is a Turkish gold mining company that operates a number of mines across Turkey. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
2.101