Trang chủTRAW • NASDAQ
add
Traws Pharma Inc
2,86 $
Sau giờ giao dịch:(2,10%)-0,060
2,80 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 19,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 Tr USD
Số lượng trung bình
207,83 N
Tỷ số P/E
0,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | 4.694,74% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | -32,97% |
Thu nhập ròng | -915,00 N | 99,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,48 | 99,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 78,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 Tr | -22,53% |
Tổng tài sản | 15,62 Tr | -16,40% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | -41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,00 N | 99,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,98 Tr | 39,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | -77,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -675,81% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -9,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
7