Trang chủTRAW • NASDAQ
add
Traws Pharma Inc
2,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,93%)+0,020
2,18 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 18:51:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 19,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,99 Tr USD
Số lượng trung bình
444,81 N
Tỷ số P/E
0,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | -52,81% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,04 Tr | 52,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 Tr | 18,67% |
Tổng tài sản | 12,44 Tr | 39,25% |
Tổng nợ | 7,90 Tr | -28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -158,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 Tr | 65,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,66 Tr | 41,96% |
Dòng tiền tự do | -5,35 Tr | 35,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
7