Trang chủTRC • KLSE
add
TRC Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
170,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
184,35 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,06 Tr | -39,69% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 7,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 77,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 Tr | -80,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,46 Tr | -3,97% |
Tổng tài sản | 905,23 Tr | -5,92% |
Tổng nợ | 345,35 Tr | -17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 7,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,88 Tr | -92,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 Tr | -46,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 Tr | 42,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,18 Tr | -36,36% |
Dòng tiền tự do | -26,69 Tr | -209,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
225