Trang chủTRCAS • IST
add
Turcas Petrol AS
Giá đóng cửa hôm trước
43,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,62 ₺ - 43,20 ₺
Phạm vi một năm
24,00 ₺ - 44,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T TRY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 66,18 Tr | 22,68% |
Thu nhập ròng | 405,82 Tr | -35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,49 Tr | -27,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,47 Tr | 51,00% |
Tổng tài sản | 14,02 T | 40,67% |
Tổng nợ | 31,35 Tr | 12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,82 Tr | -35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,47 Tr | -2.845,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,72 Tr | -11,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,26 Tr | 3,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,68 Tr | -61,33% |
Dòng tiền tự do | -297,53 Tr | -665,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
37