Trang chủTRCK • OTCMKTS
add
Track Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 Tr USD
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | -308,72 N | 75,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 | 78,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 331,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | -11,90% |
Tổng tài sản | 37,67 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 49,28 Tr | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,72 N | 75,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 263,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,88 N | -132,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,20 N | 27,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | 994,97% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 498,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
92