Trang chủTRE • ASX
add
Toubani Resources Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
591,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,05 N | 288,70% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -4,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,09 N | 72,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 Tr | 429,58% |
Tổng tài sản | 12,52 Tr | 347,33% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 146,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -4,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | 17,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,84 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 Tr | 71,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 2.764,50% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -24,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
201