Trang chủTRENJ • IST
add
TR Dogal Enerji Kynklr Arstrm v Urtm AS
Giá đóng cửa hôm trước
86,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
81,00 ₺ - 87,60 ₺
Phạm vi một năm
72,90 ₺ - 87,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
22,47 T TRY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,66 T | 110,44% |
Chi phí hoạt động | 929,11 Tr | 21,34% |
Thu nhập ròng | 783,13 Tr | 381,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | 233,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 332,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 T | 40,61% |
Tổng tài sản | 49,73 T | 42,15% |
Tổng nợ | 5,02 T | 62,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 783,13 Tr | 381,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 T | 139,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | -373,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,15 Tr | 123,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 T | 0,60% |
Dòng tiền tự do | -432,42 Tr | -37,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.214