Trang chủTREP • OTCMKTS
add
Trucept, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 Tr USD
Số lượng trung bình
124,10 N
Tỷ số P/E
1,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 Tr | 32,92% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 36,91% |
Thu nhập ròng | 551,71 N | 14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,64 N | 15,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,96 N | 42,45% |
Tổng tài sản | 27,78 Tr | -35,05% |
Tổng nợ | 5,71 Tr | -74,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,71 N | 14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,69 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 89,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28