Trang chủTREP • OTCMKTS
add
Trucept, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0086 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr USD
Số lượng trung bình
54,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,78 Tr | -21,97% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -15,22% |
Thu nhập ròng | -541,39 N | -129,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,36 | -138,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -407,56 N | -122,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,00 N | -29,07% |
Tổng tài sản | 7,59 Tr | -72,69% |
Tổng nợ | 7,45 Tr | 30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -170,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,39 N | -129,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,43 N | 88,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,09 N | -84,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,34 N | 88,85% |
Dòng tiền tự do | 63,93 N | 105,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28