Trang chủTRGGF • OTCMKTS
add
Tarachi Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,08 N | -3,25% |
Thu nhập ròng | -33,04 N | -452,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | 33,65% |
Tổng tài sản | 3,41 Tr | -5,15% |
Tổng nợ | 14,02 N | -75,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,04 N | -452,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,47 N | -60,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,56 N | -37,08% |
Dòng tiền tự do | -99,95 N | 14,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web