Trang chủTRGYO • IST
add
Torunlar Gayrimenkul Yatirim Ortaklig AS
Giá đóng cửa hôm trước
74,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
74,10 ₺ - 74,75 ₺
Phạm vi một năm
49,94 ₺ - 80,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
74,10 T TRY
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | -15,50 Tr | -112,35% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -27,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,67 | -34,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 11,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 T | 35,21% |
Tổng tài sản | 148,51 T | 41,99% |
Tổng nợ | 24,18 T | 120,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -27,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,78 Tr | 61,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,71 Tr | -103,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 867,80 Tr | 137,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,08 Tr | 80,28% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | -10,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
192