Trang chủTRGYO • IST
add
Torunlar Gayrimenkul Yatirim Ortaklig AS
Giá đóng cửa hôm trước
63,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,65 ₺ - 63,70 ₺
Phạm vi một năm
43,94 ₺ - 66,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
63,05 T TRY
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -7,21% |
Chi phí hoạt động | 153,33 Tr | 33,68% |
Thu nhập ròng | 757,10 Tr | -48,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,22 | -44,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,60 T | 434,39% |
Tổng tài sản | 128,50 T | 39,38% |
Tổng nợ | 20,72 T | 158,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,10 Tr | -48,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 715,86 Tr | -59,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,24 Tr | 49,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 872,25 Tr | 155,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 584,81 Tr | 250,70% |
Dòng tiền tự do | 717,57 Tr | -67,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
202