Trang chủTRHOL • IST
add
Tera Finansal Yatirimlar Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
791,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
791,00 ₺ - 825,00 ₺
Phạm vi một năm
191,90 ₺ - 825,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
23,73 T TRY
Số lượng trung bình
422,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,34 N | -99,95% |
Chi phí hoạt động | 6,04 Tr | -16,24% |
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | 1.926,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 166,27 N | 3.787.616,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,99 Tr | -383,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,84 Tr | 7.706,69% |
Tổng tài sản | 190,71 Tr | 36,62% |
Tổng nợ | 56,10 Tr | -49,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 176,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | 1.926,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
231