Trang chủTRI • LON
add
Trifast plc
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
72,40 GBX - 74,80 GBX
Phạm vi một năm
56,00 GBX - 88,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
100,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
122,37 N
Tỷ số P/E
86,24
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,92 Tr | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | -5,08% |
Thu nhập ròng | 732,00 N | 9,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 Tr | 7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,11 Tr | 16,09% |
Tổng tài sản | 231,99 Tr | 1,50% |
Tổng nợ | 109,33 Tr | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 732,00 N | 9,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 Tr | -17,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -3.443,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,50 N | 97,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 15,79% |
Dòng tiền tự do | 1,84 Tr | -20,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.200