Trang chủTRIAN-B • STO
add
Fastighets AB Trianon
Giá đóng cửa hôm trước
19,46 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,40 kr - 19,68 kr
Phạm vi một năm
16,98 kr - 26,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T SEK
Số lượng trung bình
75,01 N
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,80 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 16,30 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 42,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | 42,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,88 Tr | -3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,60 Tr | -45,94% |
Tổng tài sản | 13,44 T | -1,84% |
Tổng nợ | 8,26 T | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 42,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,20 Tr | 20,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,40 Tr | -119,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,70 Tr | -133,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,90 Tr | -107,64% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | -16,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
83