Trang chủTRIDENT • NSE
add
Trident Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,65 ₹ - 27,85 ₹
Phạm vi một năm
23,11 ₹ - 40,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
139,00 T INR
Số lượng trung bình
3,52 Tr
Tỷ số P/E
32,04
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,87 T | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | -1,91% |
Thu nhập ròng | 909,30 Tr | 9,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 4,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | 33,50% |
Tổng tài sản | 72,18 T | 5,41% |
Tổng nợ | 26,00 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 909,30 Tr | 9,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
13.804