Trang chủTRIN • IDX
add
Perintis Triniti Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
101,00 Rp - 104,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
464,25 T IDR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,23 T | 226,40% |
Chi phí hoạt động | 19,13 T | -40,86% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 107,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 102,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,74 T | 171,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,66 T | 8,01% |
Tổng tài sản | 2,21 NT | -0,75% |
Tổng nợ | 1,78 NT | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 107,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,61 T | 301,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,84 T | -6.465,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,57 T | 96,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 T | -8.088,08% |
Dòng tiền tự do | 51,91 T | 811,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
144