Trang chủTRIO • IDX
add
Trikomsel Oke Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
426,00 Rp
Phạm vi một năm
338,00 Rp - 426,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,83 T | -47,69% |
Chi phí hoạt động | 13,25 T | -47,10% |
Thu nhập ròng | -16,59 T | -46,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,29 | -180,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 T | 52,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,03 Tr | -50,97% |
Tổng tài sản | 64,72 T | -33,41% |
Tổng nợ | 4,07 NT | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,59 T | -46,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,55 T | 97,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 Tr | -173,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,18 T | -55,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,37 Tr | 71,03% |
Dòng tiền tự do | 14,67 T | 78,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
56