Trang chủTRK • WSE
add
Trakcja SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,15 zł - 2,19 zł
Phạm vi một năm
1,50 zł - 2,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
723,37 Tr PLN
Số lượng trung bình
145,12 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,53 Tr | 1,31% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | -9,78% |
Thu nhập ròng | 21,16 Tr | -22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,54 Tr | -9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,72 Tr | 914,90% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 4,54% |
Tổng nợ | 1,27 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,16 Tr | -22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,27 Tr | 7,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,33 Tr | -2.141,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,49 Tr | 51,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,45 Tr | 142,92% |
Dòng tiền tự do | 16,96 Tr | 8,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.985