Trang chủTRK • WSE
add
Trakcja SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,20 zł - 2,26 zł
Phạm vi một năm
1,50 zł - 2,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T PLN
Số lượng trung bình
100,36 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,91 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 13,03 Tr | -0,49% |
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | 23,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | 22,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,00 Tr | -477,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,31 Tr | 103,70% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 24,51% |
Tổng nợ | 1,16 T | 16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | 23,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,00 N | 99,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 191,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,30 Tr | 4,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,50 Tr | 90,81% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | 100,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.942