Trang chủTRK • WSE
add
Trakcja SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,19 zł - 3,28 zł
Phạm vi một năm
1,50 zł - 3,34 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T PLN
Số lượng trung bình
299,32 N
Tỷ số P/E
23,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 572,39 Tr | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | -22,55% |
Thu nhập ròng | 36,66 Tr | 73,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 84,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,64 Tr | 53,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,73 Tr | 72,81% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 9,66% |
Tổng nợ | 1,26 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,66 Tr | 73,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,58 Tr | 136,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | 46,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,08 Tr | -2,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,59 Tr | 937,66% |
Dòng tiền tự do | 72,13 Tr | 325,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.942