Trang chủTRK • WSE
add
Trakcja SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,70 zł - 2,74 zł
Phạm vi một năm
1,50 zł - 2,76 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T PLN
Số lượng trung bình
295,85 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 617,68 Tr | 37,72% |
Chi phí hoạt động | 18,08 Tr | 14,20% |
Thu nhập ròng | 862,00 N | -59,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -70,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,81 Tr | 16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,96 Tr | 41,79% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 18,17% |
Tổng nợ | 1,22 T | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 862,00 N | -59,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,90 Tr | -2.212,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,08 Tr | -2.853,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,11 Tr | -7.228,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,08 Tr | -2.446,56% |
Dòng tiền tự do | -10,52 Tr | 54,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.942