Trang chủTRL • JSE
add
Trellidor Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
188,00 ZAC - 189,00 ZAC
Phạm vi một năm
135,00 ZAC - 249,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
178,99 Tr ZAR
Số lượng trung bình
35,70 N
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,17 Tr | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 42,21 Tr | 0,22% |
Thu nhập ròng | 14,01 Tr | 38,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 32,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,24 Tr | 22,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,39 Tr | -27,80% |
Tổng tài sản | 446,45 Tr | 3,62% |
Tổng nợ | 213,04 Tr | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,01 Tr | 38,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,32 Tr | -2,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -11,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,87 Tr | -58,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,72 Tr | -40,94% |
Dòng tiền tự do | 9,32 Tr | 62,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Nhân viên
360