Trang chủTRLS • LON
add
Trellus Health PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,53 GBX - 0,53 GBX
Phạm vi một năm
0,33 GBX - 5,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
846,47 N GBP
Số lượng trung bình
362,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,50 N | 490,00% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -19,35% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 22,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 N | 86,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 25,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -80,51% |
Tổng tài sản | 9,22 Tr | -43,07% |
Tổng nợ | 513,00 N | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 22,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 31,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | 59,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 32,88% |
Dòng tiền tự do | -802,19 N | 36,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18