Trang chủTRLT • TLV
add
Tera Light Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.231,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.213,00 ILA - 1.289,00 ILA
Phạm vi một năm
624,80 ILA - 1.330,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
975,72 Tr ILS
Số lượng trung bình
68,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,27 Tr | 278,21% |
Chi phí hoạt động | 604,00 N | -90,96% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 40,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,98 | 84,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,18 Tr | 2.238,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,87 Tr | -55,51% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 0,80% |
Tổng nợ | 919,08 Tr | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 40,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,97 Tr | 1.555,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,56 Tr | -95,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,98 Tr | -74,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,61 Tr | -153,68% |
Dòng tiền tự do | -47,88 Tr | -44,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
83