Trang chủTRMD • NASDAQ
add
Torm PLC
16,06 $
Trước giờ mở cửa:(1,66%)+0,27
16,33 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 08:00:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,73 $
Mức chênh lệch một ngày
15,80 $ - 16,07 $
Phạm vi một năm
13,63 $ - 40,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T DKK
Số lượng trung bình
930,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,40 Tr | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 75,50 Tr | 33,16% |
Thu nhập ròng | 77,70 Tr | -57,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,44 | -46,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -55,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,80 Tr | -33,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,90 Tr | 2,41% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 20,89% |
Tổng nợ | 1,39 T | 15,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,70 Tr | -57,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,70 Tr | -38,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,20 Tr | -607,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,70 Tr | 33,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,20 Tr | -580,95% |
Dòng tiền tự do | -79,81 Tr | -1.178,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web