Trang chủTRN • LON
add
Trainline PLC
Giá đóng cửa hôm trước
218,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
216,20 GBX - 221,40 GBX
Phạm vi một năm
198,30 GBX - 452,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
881,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,37 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 62,51 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | 24,40 Tr | 43,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,79 | 40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,96 Tr | 24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,13 Tr | -52,64% |
Tổng tài sản | 702,37 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 452,09 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,40 Tr | 43,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,00 Tr | -1,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,07 Tr | 7,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,12 Tr | -77,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,81 Tr | -166,44% |
Dòng tiền tự do | 22,06 Tr | 12,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
990