Trang chủTRN • WSE
add
Trans Polonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,79 zł - 3,90 zł
Phạm vi một năm
2,72 zł - 4,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
87,28 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,58 Tr | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 133,73% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -152,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -154,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,00 N | -101,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,41 Tr | 50,46% |
Tổng tài sản | 506,54 Tr | 103,56% |
Tổng nợ | 366,63 Tr | 238,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -152,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 Tr | -61,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,59 Tr | -1.099,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,54 Tr | 970,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,04 Tr | 405,23% |
Dòng tiền tự do | 7,05 Tr | -3,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
266