Trang chủTRNO • NYSE
add
Terreno Realty Corp
65,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)-0,13
64,99 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:33:35 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,85 $
Mức chênh lệch một ngày
64,96 $ - 67,42 $
Phạm vi một năm
53,78 $ - 71,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T USD
Số lượng trung bình
926,84 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,71 Tr | 19,92% |
Chi phí hoạt động | 36,67 Tr | 29,50% |
Thu nhập ròng | 76,10 Tr | 32,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,38 | 10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | 11,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,30 Tr | 15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,07 Tr | -89,07% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 22,17% |
Tổng nợ | 1,11 T | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,10 Tr | 32,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,33 Tr | 31,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,03 Tr | -241,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,13 Tr | -71,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,58 Tr | -441,71% |
Dòng tiền tự do | 38,18 Tr | -1,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49