Trang chủTRNR • NASDAQ
add
Interactive Strength Inc
1,33 $
Trước giờ mở cửa:(7,52%)+0,100
1,43 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 05:53:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1.640,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr USD
Số lượng trung bình
24,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | 558,17% |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | -16,60% |
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | 31,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -354,57 | 89,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,72 Tr | 24,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | 7.463,33% |
Tổng tài sản | 37,75 Tr | 106,63% |
Tổng nợ | 31,96 Tr | 72,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,07 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | 31,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 Tr | -58,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,27 Tr | 547,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 253,90% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -267,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36