Trang chủTRNR • NASDAQ
add
Interactive Strength Inc
0,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)+0,0036
0,88 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:50:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 850,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 Tr USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | 273,55% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | -27,10% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 42,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -486,95 | 84,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | 28,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 37,82 Tr | -4,42% |
Tổng nợ | 24,06 Tr | -39,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 42,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | -19,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | -28,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,77 Tr | 68,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,63 Tr | -466,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26