Trang chủTRNR • NASDAQ
add
Interactive Strength Inc
2,87 $
Sau giờ giao dịch:(2,79%)+0,080
2,95 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 3,02 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 143,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 Tr USD
Số lượng trung bình
98,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | 96,30% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | -21,02% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 79,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,84 | 89,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,91 Tr | 18,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,00 N | 273,08% |
Tổng tài sản | 86,24 Tr | 128,36% |
Tổng nợ | 69,97 Tr | 87,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 79,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | 0,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,78 Tr | -16.197,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,53 Tr | 2.404,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 625,00 N | 300,64% |
Dòng tiền tự do | -8,12 Tr | -303,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26