Trang chủTRNS • NASDAQ
add
Transcat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
72,01 $
Mức chênh lệch một ngày
72,08 $ - 72,08 $
Phạm vi một năm
67,56 $ - 126,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
671,67 Tr USD
Số lượng trung bình
74,80 N
Tỷ số P/E
50,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,42 Tr | 14,57% |
Chi phí hoạt động | 20,38 Tr | 18,81% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -26,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -35,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | -13,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,04 Tr | 14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | -91,79% |
Tổng tài sản | 392,54 Tr | 21,28% |
Tổng nợ | 100,00 Tr | 62,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -26,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 Tr | -59,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 Tr | -12,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 Tr | 200,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,00 N | -88,58% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | -553,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.245