Trang chủTRNS • NASDAQ
add
Transcat Inc
79,16 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
79,16 $
Đóng cửa: 16 thg 6, 04:59:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
77,39 $
Mức chênh lệch một ngày
76,00 $ - 79,76 $
Phạm vi một năm
67,56 $ - 147,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
737,59 Tr USD
Số lượng trung bình
137,55 N
Tỷ số P/E
50,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,13 Tr | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 20,98 Tr | 21,09% |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -35,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | -40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -3,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,56 Tr | 1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -95,69% |
Tổng tài sản | 385,24 Tr | 33,97% |
Tổng nợ | 98,36 Tr | 57,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -35,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,63 Tr | 85,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | 79,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 Tr | -463,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 Tr | 79,93% |
Dòng tiền tự do | 4,98 Tr | 67,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.245