Trang chủTROO • NASDAQ
add
TROOPS Inc
1,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,50 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 18:43:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 3,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,84 Tr USD
Số lượng trung bình
246,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 Tr | 192,07% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | -483,00 N | 28,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,68 | 75,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,75 N | 69,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | 247,87% |
Tổng tài sản | 88,39 Tr | 5,74% |
Tổng nợ | 8,46 Tr | -65,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,00 N | 28,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
42