Trang chủTRPZ • TLV
add
Turpaz Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.038,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.038,00 ILA - 5.126,00 ILA
Phạm vi một năm
1.701,00 ILA - 5.328,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T ILS
Số lượng trung bình
140,10 N
Tỷ số P/E
98,32
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,42 Tr | 35,61% |
Chi phí hoạt động | 15,02 Tr | 23,39% |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,74 Tr | 49,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 Tr | 65,85% |
Tổng tài sản | 515,17 Tr | 50,47% |
Tổng nợ | 347,32 Tr | 55,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 Tr | -27,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,82 Tr | -6,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,83 Tr | 653,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,00 N | 98,07% |
Dòng tiền tự do | 4,11 Tr | 259,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2011
Trang web
Nhân viên
960