Trang chủTRRFF • OTCMKTS
add
Trifecta Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,69 N | 28,24% |
Thu nhập ròng | -143,18 N | -18,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,69 N | -28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,60 N | -34,62% |
Tổng tài sản | 5,15 Tr | 27,34% |
Tổng nợ | 88,08 N | 44,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,18 N | -18,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,40 N | 27,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,02 N | 243,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,38 N | 85,75% |
Dòng tiền tự do | 73,06 N | 408,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web