Trang chủTRRVF • OTCMKTS
add
TerraVest Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
123,18 $
Mức chênh lệch một ngày
123,06 $ - 124,14 $
Phạm vi một năm
50,00 $ - 127,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CAD
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,45 Tr | 44,90% |
Chi phí hoạt động | 44,15 Tr | 42,91% |
Thu nhập ròng | 28,19 Tr | 26,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,23 Tr | 49,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 Tr | -11,19% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 147,68% |
Tổng nợ | 1,52 T | 195,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,19 Tr | 26,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,22 Tr | -20,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,12 Tr | -11.571,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,63 Tr | 1.574,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 768,00 N | 2.660,00% |
Dòng tiền tự do | 31,40 Tr | 63,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.939