Trang chủTRTN-A • NYSE
add
Triton International Ltd Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,65 $
Mức chênh lệch một ngày
25,42 $ - 25,55 $
Phạm vi một năm
25,28 $ - 26,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,91 Tr USD
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,81 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 157,76 Tr | -4,30% |
Thu nhập ròng | 150,65 Tr | 116,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,76 | 111,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,14 Tr | 6,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,13 Tr | -21,04% |
Tổng tài sản | 11,21 T | -2,30% |
Tổng nợ | 8,39 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,65 Tr | 116,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,86 Tr | 34,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,62 Tr | -452,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,03 Tr | 82,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,21 Tr | 1.125,48% |
Dòng tiền tự do | 217,26 Tr | -36,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
249