Trang chủTRU • CVE
add
TRU Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,86 N | -85,22% |
Thu nhập ròng | 206,19 N | 139,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | -15,48% |
Tổng tài sản | 1,71 Tr | -15,00% |
Tổng nợ | 127,07 N | -63,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,19 N | 139,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,85 N | 10,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,85 N | 18,72% |
Dòng tiền tự do | -502,11 N | -58,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web