Trang chủTRUE-B • STO
add
Truecaller AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,88 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,23 kr - 18,49 kr
Phạm vi một năm
16,23 kr - 84,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T SEK
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
9,39%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 476,62 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 217,16 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 108,51 Tr | -7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,77 | -11,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,54 Tr | -2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,42 Tr | -10,45% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -1,98% |
Tổng nợ | 465,51 Tr | 19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,51 Tr | -7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,01 Tr | -78,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,90 Tr | 108,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,40 Tr | 12,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,54 Tr | 71,08% |
Dòng tiền tự do | -16,34 Tr | -118,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
454