Trang chủTRUE • IDX
add
Triniti Dinamik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
18,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
11,00 Rp - 25,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
143,85 T IDR
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 T | -54,19% |
Chi phí hoạt động | 9,24 T | 6,03% |
Thu nhập ròng | -5,94 T | -9,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,36 | -139,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,01 T | -11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 T | -49,99% |
Tổng tài sản | 780,47 T | -0,31% |
Tổng nợ | 526,47 T | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 T | -9,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,05 T | 23,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,04 T | -7.942,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -236,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 990,81 Tr | -88,96% |
Dòng tiền tự do | 7,99 T | -31,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
101