Trang chủTRUFF • OTCMKTS
add
Red Light Holland Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 39,09% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -20,70% |
Thu nhập ròng | -566,20 N | 46,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,40 | 61,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,75 N | 36,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,02 Tr | -26,56% |
Tổng tài sản | 23,27 Tr | -17,47% |
Tổng nợ | 3,73 Tr | 3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,20 N | 46,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -61,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 N | 96,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,84 N | 4,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -18,54% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -54,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web