Trang chủTRUL • CNSX
add
Trulieve Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 $
Mức chênh lệch một ngày
7,84 $ - 8,25 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 13,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CAD
Số lượng trung bình
183,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,19 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 128,48 Tr | -27,40% |
Thu nhập ròng | -26,84 Tr | 55,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,31 | 56,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,79 Tr | 123,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 181,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,20 Tr | 41,33% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 2,34% |
Tổng nợ | 1,76 T | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,84 Tr | 55,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,77 Tr | 153,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,38 Tr | 88,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 Tr | 70,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,62 Tr | 148,18% |
Dòng tiền tự do | 59,74 Tr | 778,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1940
Trang web
Nhân viên
6.000