Trang chủTRUS • IDX
add
Trust Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
458,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
450,00 Rp - 478,00 Rp
Phạm vi một năm
358,00 Rp - 1.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
376,00 T IDR
Số lượng trung bình
119,64 N
Tỷ số P/E
14,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 T | -13,53% |
Chi phí hoạt động | 6,71 T | 18,61% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -37,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,06 | -28,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,96 T | 4.390,88% |
Tổng tài sản | 423,17 T | -1,57% |
Tổng nợ | 15,00 T | -68,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -37,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,39 T | 78,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -576,59 Tr | 66,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 T | -2.922,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,97 T | 71,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
61